So sánh tiền ảo Position Exchange (POSI) và Hord (HORD)

So sánh Position Exchange (POSI) và Hord (HORD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Position Exchange (POSI)

Giá Position Exchange (POSI) hôm nay là 0.0081644647 USD (cập nhật lúc 18:38:00 2024/05/02). Giá Position Exchange (POSI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.94%). Trong tuần vừa qua, giá POSI đã giảm -7.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Position Exchange (POSI) đạt mức cao nhất là $0.0146695078giá thấp nhất là $0.0078671150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068023929.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,730 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 652,735 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hord (HORD)

Giá Hord (HORD) hôm nay là 0.0122082870 USD (cập nhật lúc 18:38:00 2024/05/02). Giá Hord (HORD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.94%). Trong tuần vừa qua, giá HORD đã giảm -7.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Hord (HORD) đạt mức cao nhất là $0.0147934655giá thấp nhất là $0.0115995874. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031938781.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 78,340 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,081,849 USD.

So sánh giá Position Exchange (POSI) và Hord (HORD)

Position Exchange Position Exchange (POSI)Hord Hord (HORD)
Xếp hạng#1827#1700
Giá$0.0081644647$0.0122082870
Giá (24h) $0.0158798409
1.94%
$0.0613579906
5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0078671150
$0.0146695078
$0.0115995874
$0.0147934655
Khối lượng giao dịch 24h16,73078,340
Vốn hóa$816,446$3,906,652
Giao dịch / Vốn hóa0.799480.27692
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành652,735 POSI1,081,849 HORD
Tổng cung652,735 POSI1,081,849 HORD
Tổng cung tối đa100,000,000 POSI320,000,000 HORD
Tỷ lệ lưu hành79.95%27.69%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Position Exchange (POSI) và Hord (HORD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Position Exchange (POSI) và Hord (HORD)