So sánh tiền ảo Position Exchange (POSI) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Position Exchange (POSI) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Position Exchange (POSI)

Giá Position Exchange (POSI) hôm nay là 0.0080109046 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Position Exchange (POSI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.91%). Trong tuần vừa qua, giá POSI đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Position Exchange (POSI) đạt mức cao nhất là $0.0086887260giá thấp nhất là $0.0078671150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008216111.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 640,427 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.91%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

So sánh giá Position Exchange (POSI) và EVRYNET (EVRY)

Position Exchange Position Exchange (POSI)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1858#1740
Giá$0.0080109046$0.0252319434
Giá (24h) $-0.0072953478
-0.91%
$-0.0506546598
-2.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0078671150
$0.0086887260
$0.0234306196
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h16,5684,787
Vốn hóa$801,090$25,231,943
Giao dịch / Vốn hóa0.799440.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành640,427 POSI1,019,096 EVRY
Tổng cung640,427 POSI1,019,096 EVRY
Tổng cung tối đa100,000,000 POSI1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành79.94%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Position Exchange (POSI) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Position Exchange (POSI) và EVRYNET (EVRY)