So sánh tiền ảo Portugal National Team Fan Token (POR) và Shyft Network (SHFT)
So sánh Portugal National Team Fan Token (POR) và Shyft Network (SHFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Portugal National Team Fan Token (POR)
Giá Portugal National Team Fan Token (POR) hôm nay là 2.80 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Portugal National Team Fan Token (POR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.21%). Trong tuần vừa qua, giá POR đã tăng 10.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Portugal National Team Fan Token (POR) đạt mức cao nhất là $3.0392642965 và giá thấp nhất là $2.6809456476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3583186489.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 159,907 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,953,889 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Shyft Network (SHFT)
Giá Shyft Network (SHFT) hôm nay là 0.0108700455 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Shyft Network (SHFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.21%). Trong tuần vừa qua, giá SHFT đã tăng 10.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Shyft Network (SHFT) đạt mức cao nhất là $0.0109119772 và giá thấp nhất là $0.0071812962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037306810.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,521,704 USD.
So sánh giá Portugal National Team Fan Token (POR) và Shyft Network (SHFT)
Portugal National Team Fan Token (POR) | Shyft Network (SHFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1092 | #1017 |
Giá | $2.80 | $0.0108700455 |
Giá (24h) |
$-6.1797744329 -2.21% |
$0.2040350885 18.77% |
Giá thấp / cao 24h | $2.6809456476 $3.0392642965 | $0.0071812962 $0.0109119772 |
Khối lượng giao dịch 24h | 159,907 | 74,417 |
Vốn hóa | $55,995,955 | $27,392,515 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.17776 | 0.45712 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,953,889 POR | 12,521,704 SHFT |
Tổng cung | 9,953,889 POR | 12,521,704 SHFT |
Tổng cung tối đa | - POR | 2,520,000,000 SHFT |
Tỷ lệ lưu hành | 17.78% | 45.71% |