So sánh tiền ảo Portugal National Team Fan Token (POR) và Ooki Protocol (OOKI)
So sánh Portugal National Team Fan Token (POR) và Ooki Protocol (OOKI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Portugal National Team Fan Token (POR)
Giá Portugal National Team Fan Token (POR) hôm nay là 2.93 USD (cập nhật lúc 08:43:00 2024/05/08). Giá Portugal National Team Fan Token (POR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.64%). Trong tuần vừa qua, giá POR đã tăng 4.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Portugal National Team Fan Token (POR) đạt mức cao nhất là $2.9809201345 và giá thấp nhất là $2.6809456476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2999744869.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 335,624 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,410,145 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ooki Protocol (OOKI)
Giá Ooki Protocol (OOKI) hôm nay là 0.0022215302 USD (cập nhật lúc 08:44:00 2024/05/08). Giá Ooki Protocol (OOKI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.64%). Trong tuần vừa qua, giá OOKI đã tăng 4.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Ooki Protocol (OOKI) đạt mức cao nhất là $0.0025390519 và giá thấp nhất là $0.0020180800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005209719.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,732,765 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,127,038 USD.
So sánh giá Portugal National Team Fan Token (POR) và Ooki Protocol (OOKI)
Portugal National Team Fan Token (POR) | Ooki Protocol (OOKI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1081 | #1091 |
Giá | $2.93 | $0.0022215302 |
Giá (24h) |
$10.6667885520 3.64% |
$-0.0213205460 -9.60% |
Giá thấp / cao 24h | $2.6809456476 $2.9809201345 | $0.0020180800 $0.0025390519 |
Khối lượng giao dịch 24h | 335,624 | 2,732,765 |
Vốn hóa | $58,562,643 | $23,326,067 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.17776 | 0.43415 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 10,410,145 POR | 10,127,038 OOKI |
Tổng cung | 10,410,145 POR | 10,127,038 OOKI |
Tổng cung tối đa | - POR | 10,500,000,000 OOKI |
Tỷ lệ lưu hành | 17.78% | 43.42% |