So sánh tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT) và Frax (FRAX)
So sánh Popcat (SOL) (POPCAT) và Frax (FRAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Popcat (SOL) (POPCAT)
Giá Popcat (SOL) (POPCAT) hôm nay là 0.3756299049 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Popcat (SOL) (POPCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.29%). Trong tuần vừa qua, giá POPCAT đã giảm 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Popcat (SOL) (POPCAT) đạt mức cao nhất là $0.7179393685 và giá thấp nhất là $0.3597749094. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3581644591.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 59,372,573 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 368,107,234 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Frax (FRAX)
Giá Frax (FRAX) hôm nay là 0.9981268292 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Frax (FRAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.29%). Trong tuần vừa qua, giá FRAX đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Frax (FRAX) đạt mức cao nhất là $0.9988691012 và giá thấp nhất là $0.9954318313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034372698.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,457,719 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 648,217,769 USD.
So sánh giá Popcat (SOL) (POPCAT) và Frax (FRAX)
Popcat (SOL) (POPCAT) | Frax (FRAX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #228 | #220 |
Giá | $0.3756299049 | $0.9981268292 |
Giá (24h) |
$-4.9921398601 -13.29% |
$0.0041150573 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3597749094 $0.7179393685 | $0.9954318313 $0.9988691012 |
Khối lượng giao dịch 24h | 59,372,573 | 20,457,719 |
Vốn hóa | $368,107,248 | $1,042,895,945 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.62156 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 368,107,234 POPCAT | 648,217,769 FRAX |
Tổng cung | 368,107,234 POPCAT | 648,217,769 FRAX |
Tổng cung tối đa | 979,973,221 POPCAT | - FRAX |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 62.16% |