So sánh tiền ảo POLKARARE (PRARE) và Squirrel Finance (NUTS)

So sánh POLKARARE (PRARE) và Squirrel Finance (NUTS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo POLKARARE (PRARE)

Giá POLKARARE (PRARE) hôm nay là 0.0027742397 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá POLKARARE (PRARE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.51%). Trong tuần vừa qua, giá PRARE đã tăng -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá POLKARARE (PRARE) đạt mức cao nhất là $0.0027979937giá thấp nhất là $0.0023303252. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004676685.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,351 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,580 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Squirrel Finance (NUTS)

Giá Squirrel Finance (NUTS) hôm nay là 0.0616485671 USD (cập nhật lúc 00:58:00 2022/10/23). Giá Squirrel Finance (NUTS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.51%). Trong tuần vừa qua, giá NUTS đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Squirrel Finance (NUTS) đạt mức cao nhất là $0.0616485671giá thấp nhất là $0.0616485671. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,759 USD.

So sánh giá POLKARARE (PRARE) và Squirrel Finance (NUTS)

POLKARARE POLKARARE (PRARE)Squirrel Finance Squirrel Finance (NUTS)
Xếp hạng#2404#2347
Giá$0.0027742397$0.0616485671
Giá (24h) $-0.0014226767
-0.51%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0023303252
$0.0027979937
$0.0616485671
$0.0616485671
Khối lượng giao dịch 24h21,3510
Vốn hóa$277,424$29,766
Giao dịch / Vốn hóa0.113830.99977
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành31,580 PRARE29,759 NUTS
Tổng cung31,580 PRARE29,759 NUTS
Tổng cung tối đa100,000,000 PRARE- NUTS
Tỷ lệ lưu hành11.38%99.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá POLKARARE (PRARE) và Squirrel Finance (NUTS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường POLKARARE (PRARE) và Squirrel Finance (NUTS)