So sánh tiền ảo PointPay (PXP) và Wombat Exchange (WOM)

So sánh PointPay (PXP) và Wombat Exchange (WOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PointPay (PXP)

Giá PointPay (PXP) hôm nay là 0.0812635805 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá PointPay (PXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.59%). Trong tuần vừa qua, giá PXP đã giảm -10.58%.

Trong 24 giờ qua, giá PointPay (PXP) đạt mức cao nhất là $0.1185378579giá thấp nhất là $0.0596329848. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0589048731.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,539 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,582,322 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0321444426 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.59%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -10.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0376950147giá thấp nhất là $0.0321444426. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0055505721.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 71,835 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,881,388 USD.

So sánh giá PointPay (PXP) và Wombat Exchange (WOM)

PointPay PointPay (PXP)Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)
Xếp hạng#809#1563
Giá$0.0812635805$0.0321444426
Giá (24h) $-0.6169032277
-7.59%
$-0.1233982349
-3.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0596329848
$0.1185378579
$0.0321444426
$0.0376950147
Khối lượng giao dịch 24h207,53971,835
Vốn hóa$81,263,581$32,144,443
Giao dịch / Vốn hóa0.30250.05853
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành24,582,322 PXP1,881,388 WOM
Tổng cung24,582,322 PXP1,881,388 WOM
Tổng cung tối đa1,000,000,000 PXP- WOM
Tỷ lệ lưu hành30.25%5.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PointPay (PXP) và Wombat Exchange (WOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PointPay (PXP) và Wombat Exchange (WOM)