So sánh tiền ảo pNetwork (PNT) và EVRYNET (EVRY)

So sánh pNetwork (PNT) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo pNetwork (PNT)

Giá pNetwork (PNT) hôm nay là 0.0151975096 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/05). Giá pNetwork (PNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá PNT đã tăng -12.25%.

Trong 24 giờ qua, giá pNetwork (PNT) đạt mức cao nhất là $0.0170263254giá thấp nhất là $0.0126515745. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043747509.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 59,419 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,286,843 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0256184165 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/05). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -12.25%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0404022939giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169716743.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,382 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,034,706 USD.

So sánh giá pNetwork (PNT) và EVRYNET (EVRY)

pNetwork pNetwork (PNT)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1665#1727
Giá$0.0151975096$0.0256184165
Giá (24h) $0.0055910013
0.37%
$-0.0089958637
-0.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0126515745
$0.0170263254
$0.0234306196
$0.0404022939
Khối lượng giao dịch 24h59,41913,382
Vốn hóa$1,531,301$25,618,417
Giao dịch / Vốn hóa0.840360.04039
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành1,286,843 PNT1,034,706 EVRY
Tổng cung1,286,843 PNT1,034,706 EVRY
Tổng cung tối đa- PNT1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành84.04%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá pNetwork (PNT) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường pNetwork (PNT) và EVRYNET (EVRY)