So sánh tiền ảo Playcent (PCNT) và HashBX (HBX)

So sánh Playcent (PCNT) và HashBX (HBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Playcent (PCNT)

Giá Playcent (PCNT) hôm nay là 0.0052818537 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Playcent (PCNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá PCNT đã giảm -3.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Playcent (PCNT) đạt mức cao nhất là $0.0058467749giá thấp nhất là $0.0052321182. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006146568.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,010 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 193,555 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm -3.8%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

So sánh giá Playcent (PCNT) và HashBX (HBX)

Playcent Playcent (PCNT)HashBX HashBX (HBX)
Xếp hạng#2116#2115
Giá$0.0052818537$0.0003094614
Giá (24h) $-0.0055787081
-1.06%
$-0.0005181309
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0052321182
$0.0058467749
$0.0003006996
$0.0003340935
Khối lượng giao dịch 24h18,010109
Vốn hóa$316,911$309,461
Giao dịch / Vốn hóa0.610750.62928
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành193,555 PCNT194,738 HBX
Tổng cung193,555 PCNT194,738 HBX
Tổng cung tối đa60,000,000 PCNT1,000,000,000 HBX
Tỷ lệ lưu hành61.08%62.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Playcent (PCNT) và HashBX (HBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Playcent (PCNT) và HashBX (HBX)