So sánh tiền ảo PKT (PKT) và Energi (NRG)

So sánh PKT (PKT) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PKT (PKT)

Giá PKT (PKT) hôm nay là 0.0017727925 USD (cập nhật lúc 23:18:00 2024/04/28). Giá PKT (PKT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.03%). Trong tuần vừa qua, giá PKT đã giảm -7.74%.

Trong 24 giờ qua, giá PKT (PKT) đạt mức cao nhất là $0.0032622741giá thấp nhất là $0.0017727925. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014894816.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 72,758 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,526,199 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1246694800 USD (cập nhật lúc 23:18:00 2024/04/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.03%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -7.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1246694800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0202480451.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 685,442 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,486,649 USD.

So sánh giá PKT (PKT) và Energi (NRG)

PKT PKT (PKT)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1192#1103
Giá$0.0017727925$0.1246694800
Giá (24h) $-0.0213241099
-12.03%
$-0.5327213763
-4.27%
Giá thấp / cao 24h$0.0017727925
$0.0032622741
$0.1246694800
$0.1449175251
Khối lượng giao dịch 24h72,758685,442
Vốn hóa$7,622,834$9,486,679
Giao dịch / Vốn hóa0.987321
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành7,526,199 PKT9,486,649 NRG
Tổng cung7,526,199 PKT9,486,649 NRG
Tổng cung tối đa- PKT- NRG
Tỷ lệ lưu hành98.73%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PKT (PKT) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PKT (PKT) và Energi (NRG)