So sánh tiền ảo PhoenixDAO (PHNX) và Gamerse (LFG)
So sánh PhoenixDAO (PHNX) và Gamerse (LFG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PhoenixDAO (PHNX)
Giá PhoenixDAO (PHNX) hôm nay là 0.0002395029 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá PhoenixDAO (PHNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá PHNX đã giảm 10.12%.
Trong 24 giờ qua, giá PhoenixDAO (PHNX) đạt mức cao nhất là $0.0002693487 và giá thấp nhất là $0.0002289091. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000404396.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,837 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gamerse (LFG)
Giá Gamerse (LFG) hôm nay là 0.0002916692 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá Gamerse (LFG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá LFG đã tăng 10.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamerse (LFG) đạt mức cao nhất là $0.0003462752 và giá thấp nhất là $0.0002387518. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001075234.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 49,630 USD.
So sánh giá PhoenixDAO (PHNX) và Gamerse (LFG)
PhoenixDAO (PHNX) | Gamerse (LFG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2364 | #2302 |
Giá | $0.0002395029 | $0.0002916692 |
Giá (24h) |
$0.0009421991 3.93% |
$0.0038406813 13.17% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002289091 $0.0002693487 | $0.0002387518 $0.0003462752 |
Khối lượng giao dịch 24h | 6 | 3,105 |
Vốn hóa | $26,345 | $291,669 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.79091 | 0.17016 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 20,837 PHNX | 49,630 LFG |
Tổng cung | 20,837 PHNX | 49,630 LFG |
Tổng cung tối đa | 110,000,000 PHNX | 1,000,000,000 LFG |
Tỷ lệ lưu hành | 79.09% | 17.02% |