So sánh tiền ảo Phoenix (PHB) và NFPrompt (NFP)

So sánh Phoenix (PHB) và NFPrompt (NFP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 2.26 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.99%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã tăng -11.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.6104333806giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1378325842.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,072,866 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,718,665 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NFPrompt (NFP)

Giá NFPrompt (NFP) hôm nay là 0.4372588314 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NFPrompt (NFP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.99%). Trong tuần vừa qua, giá NFP đã giảm -11.07%.

Trong 24 giờ qua, giá NFPrompt (NFP) đạt mức cao nhất là $0.5255492813giá thấp nhất là $0.3822776974. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1432715838.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,033,025 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,314,708 USD.

So sánh giá Phoenix (PHB) và NFPrompt (NFP)

Phoenix Phoenix (PHB)NFPrompt NFPrompt (NFP)
Xếp hạng#388#396
Giá$2.26$0.4372588314
Giá (24h) $-11.2794702128
-4.99%
$-4.8606777198
-11.12%
Giá thấp / cao 24h$1.4726007964
$2.6104333806
$0.3822776974
$0.5255492813
Khối lượng giao dịch 24h14,072,86619,033,025
Vốn hóa$144,652,120$437,258,831
Giao dịch / Vốn hóa0.772330.25
Chiếm thị phần0%0.0049%
Tổng lưu hành111,718,665 PHB109,314,708 NFP
Tổng cung111,718,665 PHB109,314,708 NFP
Tổng cung tối đa64,000,000 PHB1,000,000,000 NFP
Tỷ lệ lưu hành77.23%25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Phoenix (PHB) và NFPrompt (NFP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Phoenix (PHB) và NFPrompt (NFP)