So sánh tiền ảo Pesabase (PESA) và Moola Celo EUR (mCEUR)
So sánh Pesabase (PESA) và Moola Celo EUR (mCEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pesabase (PESA)
Giá Pesabase (PESA) hôm nay là 0.0335535552 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Pesabase (PESA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá PESA đã tăng 0.96%.
Trong 24 giờ qua, giá Pesabase (PESA) đạt mức cao nhất là $0.0412913799 và giá thấp nhất là $0.0332764767. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080149033.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 926 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Moola Celo EUR (mCEUR)
Giá Moola Celo EUR (mCEUR) hôm nay là 1.09 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Moola Celo EUR (mCEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá mCEUR đã tăng 0.96%.
Trong 24 giờ qua, giá Moola Celo EUR (mCEUR) đạt mức cao nhất là $1.0925235912 và giá thấp nhất là $1.0639846232. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0285389679.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,919 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Pesabase (PESA) và Moola Celo EUR (mCEUR)
Pesabase (PESA) | Moola Celo EUR (mCEUR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6534 | #5839 |
Giá | $0.0335535552 | $1.09 |
Giá (24h) |
$-0.0599134607 -1.79% |
$-0.6775257599 -0.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0332764767 $0.0412913799 | $1.0639846232 $1.0925235912 |
Khối lượng giao dịch 24h | 926 | 3,919 |
Vốn hóa | $2,013,213 | $9,018,788 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 PESA | 0 mCEUR |
Tổng cung | 0 PESA | 0 mCEUR |
Tổng cung tối đa | 60,000,000 PESA | - mCEUR |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |