So sánh tiền ảo Perpy (PRY) và BilliCat (BCAT)
So sánh Perpy (PRY) và BilliCat (BCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Perpy (PRY)
Giá Perpy (PRY) hôm nay là 0.0027252828 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Perpy (PRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá PRY đã giảm -5.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Perpy (PRY) đạt mức cao nhất là $0.0040820757 và giá thấp nhất là $0.0015401233. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025419524.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,341 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BilliCat (BCAT)
Giá BilliCat (BCAT) hôm nay là 0.0053335342 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BilliCat (BCAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá BCAT đã giảm -5.44%.
Trong 24 giờ qua, giá BilliCat (BCAT) đạt mức cao nhất là $0.0057195066 và giá thấp nhất là $0.0052301674. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004893392.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 104,569 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Perpy (PRY) và BilliCat (BCAT)
Perpy (PRY) | BilliCat (BCAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3771 | #3634 |
Giá | $0.0027252828 | $0.0053335342 |
Giá (24h) |
$0.0002518658 0.09% |
$-0.0043290285 -0.81% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015401233 $0.0040820757 | $0.0052301674 $0.0057195066 |
Khối lượng giao dịch 24h | 83,341 | 104,569 |
Vốn hóa | $2,725,283 | $533,353 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 PRY | 0 BCAT |
Tổng cung | 0 PRY | 0 BCAT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 PRY | 100,000,000 BCAT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |