So sánh tiền ảo Perpetual Protocol (PERP) và tomiNet (TOMI)

So sánh Perpetual Protocol (PERP) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Perpetual Protocol (PERP)

Giá Perpetual Protocol (PERP) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/04/29). Giá Perpetual Protocol (PERP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá PERP đã giảm -5.71%.

Trong 24 giờ qua, giá Perpetual Protocol (PERP) đạt mức cao nhất là $1.1530196209giá thấp nhất là $0.9722891059. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1807305150.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,660,800 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 71,090,550 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5240340697 USD (cập nhật lúc 02:59:00 2024/04/29). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -5.71%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948giá thấp nhất là $0.5061722082. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1182389866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,415,047 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,483,362 USD.

So sánh giá Perpetual Protocol (PERP) và tomiNet (TOMI)

Perpetual Protocol Perpetual Protocol (PERP)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#522#565
Giá$1.08$0.5240340697
Giá (24h) $-0.1774600728
-0.16%
$-1.1482120458
-2.19%
Giá thấp / cao 24h$0.9722891059
$1.1530196209
$0.5061722082
$0.6244111948
Khối lượng giao dịch 24h4,660,80017,415,047
Vốn hóa$161,564,153$72,728,985
Giao dịch / Vốn hóa0.440010.83163
Chiếm thị phần0.003%0.0025%
Tổng lưu hành71,090,550 PERP60,483,362 TOMI
Tổng cung71,090,550 PERP60,483,362 TOMI
Tổng cung tối đa- PERP- TOMI
Tỷ lệ lưu hành44%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Perpetual Protocol (PERP) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Perpetual Protocol (PERP) và tomiNet (TOMI)