So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Kaby Arena (KABY)

So sánh PERL.eco (PERL) và Kaby Arena (KABY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008887948 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.63%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng 3.26%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,829 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 436,344 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kaby Arena (KABY)

Giá Kaby Arena (KABY) hôm nay là 0.0004726229 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Kaby Arena (KABY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.63%). Trong tuần vừa qua, giá KABY đã tăng 3.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Kaby Arena (KABY) đạt mức cao nhất là $0.0004737699giá thấp nhất là $0.0004340740. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000396959.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,849 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 423,355 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Kaby Arena (KABY)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Kaby Arena Kaby Arena (KABY)
Xếp hạng#1998#2008
Giá$0.0008887948$0.0004726229
Giá (24h) $-0.0005643364
-0.63%
$0.0008210165
1.74%
Giá thấp / cao 24h$0.0008144386
$0.0010823579
$0.0004340740
$0.0004737699
Khối lượng giao dịch 24h9,82913,849
Vốn hóa$918,303$472,623
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.89576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành436,344 PERL423,355 KABY
Tổng cung436,344 PERL423,355 KABY
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL1,000,000,000 KABY
Tỷ lệ lưu hành47.52%89.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Kaby Arena (KABY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Kaby Arena (KABY)