So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và HanChain (HAN)

So sánh PERL.eco (PERL) và HanChain (HAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008643085 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/05). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm -8.13%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,288 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 424,323 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HanChain (HAN)

Giá HanChain (HAN) hôm nay là 0.0281701910 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/05). Giá HanChain (HAN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.18%). Trong tuần vừa qua, giá HAN đã giảm -8.13%.

Trong 24 giờ qua, giá HanChain (HAN) đạt mức cao nhất là $0.0438225636giá thấp nhất là $0.0263054002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0175171634.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,325,759 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 336,155 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và HanChain (HAN)

PERL.eco PERL.eco (PERL)HanChain HanChain (HAN)
Xếp hạng#1938#1992
Giá$0.0008643085$0.0281701910
Giá (24h) $-0.0010180057
-1.18%
$0.0442698022
1.57%
Giá thấp / cao 24h$0.0008144386
$0.0010823579
$0.0263054002
$0.0438225636
Khối lượng giao dịch 24h15,2881,325,759
Vốn hóa$893,004$42,255,286
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.00796
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành424,323 PERL336,155 HAN
Tổng cung424,323 PERL336,155 HAN
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL1,500,000,000 HAN
Tỷ lệ lưu hành47.52%0.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và HanChain (HAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và HanChain (HAN)