So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Corite (CO)
So sánh PERL.eco (PERL) và Corite (CO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)
Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008956109 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.61%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng -2.76%.
Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579 và giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 439,690 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Corite (CO)
Giá Corite (CO) hôm nay là 0.0041441498 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Corite (CO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.61%). Trong tuần vừa qua, giá CO đã giảm -2.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Corite (CO) đạt mức cao nhất là $0.0043473273 và giá thấp nhất là $0.0037737049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005736224.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 123,664 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 506,413 USD.
So sánh giá PERL.eco (PERL) và Corite (CO)
PERL.eco (PERL) | Corite (CO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1945 | #1909 |
Giá | $0.0008956109 | $0.0041441498 |
Giá (24h) |
$0.0005482078 0.61% |
$-0.0085875850 -2.07% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0008144386 $0.0010823579 | $0.0037737049 $0.0043473273 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,106 | 123,664 |
Vốn hóa | $925,345 | $4,144,150 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.47516 | 0.1222 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 439,690 PERL | 506,413 CO |
Tổng cung | 439,690 PERL | 506,413 CO |
Tổng cung tối đa | 1,033,200,000 PERL | 1,000,000,000 CO |
Tỷ lệ lưu hành | 47.52% | 12.22% |