So sánh tiền ảo PERI Finance (PERI) và XMON (XMON)

So sánh PERI Finance (PERI) và XMON (XMON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013255317 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -9.22%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1094413963giá thấp nhất là $0.0887212722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0207201241.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,329 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XMON (XMON)

Giá XMON (XMON) hôm nay là 609.97 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá XMON (XMON) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá XMON đã giảm -9.22%.

Trong 24 giờ qua, giá XMON (XMON) đạt mức cao nhất là $733.0096780417giá thấp nhất là $544.2438197583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $188.7658582834.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 911,850 USD.

So sánh giá PERI Finance (PERI) và XMON (XMON)

PERI Finance PERI Finance (PERI)XMON XMON (XMON)
Xếp hạng#1786#1767
Giá$0.1013255317$609.97
Giá (24h) $-0.1567808715
-1.55%
$2,883.4981282787
4.73%
Giá thấp / cao 24h$0.0887212722
$0.1094413963
$544.2438197583
$733.0096780417
Khối lượng giao dịch 24h13,7061,000
Vốn hóa$2,026,511$6,099,664
Giao dịch / Vốn hóa0.4270.14949
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành865,329 PERI911,850 XMON
Tổng cung865,329 PERI911,850 XMON
Tổng cung tối đa20,000,000 PERI10,000 XMON
Tỷ lệ lưu hành42.7%14.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERI Finance (PERI) và XMON (XMON)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERI Finance (PERI) và XMON (XMON)