So sánh tiền ảo Pera Finance (PERA) và daCat (DACAT)

So sánh Pera Finance (PERA) và daCat (DACAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pera Finance (PERA)

Giá Pera Finance (PERA) hôm nay là 0.0004851529 USD (cập nhật lúc 23:43:00 2024/05/04). Giá Pera Finance (PERA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.55%). Trong tuần vừa qua, giá PERA đã giảm 1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Pera Finance (PERA) đạt mức cao nhất là $0.0008942979giá thấp nhất là $0.0004568115. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004374865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,731 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo daCat (DACAT)

Giá daCat (DACAT) hôm nay là 0.0000000033 USD (cập nhật lúc 23:44:00 2024/05/04). Giá daCat (DACAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.55%). Trong tuần vừa qua, giá DACAT đã tăng 1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá daCat (DACAT) đạt mức cao nhất là $0.0000000048giá thấp nhất là $0.0000000030. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000018.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,376 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Pera Finance (PERA) và daCat (DACAT)

Pera Finance Pera Finance (PERA)daCat daCat (DACAT)
Xếp hạng#5069#5401
Giá$0.0004851529$0.0000000033
Giá (24h) $-0.0026927622
-5.55%
$0.0000000122
3.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0004568115
$0.0008942979
$0.0000000030
$0.0000000048
Khối lượng giao dịch 24h11,7316,376
Vốn hóa$60,814$1,372,535
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 PERA0 DACAT
Tổng cung0 PERA0 DACAT
Tổng cung tối đa125,350,784 PERA420,690,000,000,000 DACAT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pera Finance (PERA) và daCat (DACAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pera Finance (PERA) và daCat (DACAT)