So sánh tiền ảo PearDAO (PEX) và BOZO (BOZO)

So sánh PearDAO (PEX) và BOZO (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PearDAO (PEX)

Giá PearDAO (PEX) hôm nay là 0.0467484935 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá PearDAO (PEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.12%). Trong tuần vừa qua, giá PEX đã giảm 25.08%.

Trong 24 giờ qua, giá PearDAO (PEX) đạt mức cao nhất là $0.0521744707giá thấp nhất là $0.0430330647. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0091414061.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,444,961 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)

Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000388 USD (cập nhật lúc 19:14:00 2024/05/05). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.12%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã tăng 25.08%.

Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000393giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000146.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 857,882 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,822,662 USD.

So sánh giá PearDAO (PEX) và BOZO (BOZO)

PearDAO PearDAO (PEX)BOZO BOZO (BOZO)
Xếp hạng#1499#1455
Giá$0.0467484935$0.0000000388
Giá (24h) $0.0055712297
0.12%
$0.0000001604
4.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0430330647
$0.0521744707
$0.0000000247
$0.0000000393
Khối lượng giao dịch 24h0857,882
Vốn hóa$46,748,494$3,626,185
Giao dịch / Vốn hóa0.05230.77841
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,444,961 PEX2,822,662 BOZO
Tổng cung2,444,961 PEX2,822,662 BOZO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 PEX93,555,860,823,502 BOZO
Tỷ lệ lưu hành5.23%77.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PearDAO (PEX) và BOZO (BOZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PearDAO (PEX) và BOZO (BOZO)