So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Tether EURt (EURt)

So sánh PARSIQ (PRQ) và Tether EURt (EURt) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1165898960 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -0.78%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630giá thấp nhất là $0.1165898960. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0410160669.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,376,879 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,343,322 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tether EURt (EURt)

Giá Tether EURt (EURt) hôm nay là 1.05 USD (cập nhật lúc 13:24:00 2024/05/03). Giá Tether EURt (EURt) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.13%). Trong tuần vừa qua, giá EURt đã giảm -0.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Tether EURt (EURt) đạt mức cao nhất là $1.0644703493giá thấp nhất là $1.0420786467. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0223917026.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,748,656 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,310,449 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Tether EURt (EURt)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)Tether EURt Tether EURt (EURt)
Xếp hạng#738#681
Giá$0.1165898960$1.05
Giá (24h) $-0.1317468320
-1.13%
$-0.0302872926
-0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1165898960
$0.1576059630
$1.0420786467
$1.0644703493
Khối lượng giao dịch 24h1,376,8792,748,656
Vốn hóa$58,294,948$52,644,301
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.72772
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành30,343,322 PRQ38,310,449 EURt
Tổng cung30,343,322 PRQ38,310,449 EURt
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- EURt
Tỷ lệ lưu hành52.05%72.77%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và Tether EURt (EURt)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và Tether EURt (EURt)