So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và TerraKRW (KRT)

So sánh PARSIQ (PRQ) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1331764987 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/26). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.32%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã tăng -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1677827754giá thấp nhất là $0.1255974286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0421853468.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,578,099 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,660,099 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.32%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và TerraKRW (KRT)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)TerraKRW TerraKRW (KRT)
Xếp hạng#713#604
Giá$0.1331764987$0.0004886281
Giá (24h) $-0.3093278284
-2.32%
$-0.0048751708
-9.98%
Giá thấp / cao 24h$0.1255974286
$0.1677827754
$0.0004828476
$0.0005449523
Khối lượng giao dịch 24h1,578,0990
Vốn hóa$66,588,249$18,738,935
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.99998
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành34,660,099 PRQ18,738,579 KRT
Tổng cung34,660,099 PRQ18,738,579 KRT
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- KRT
Tỷ lệ lưu hành52.05%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và TerraKRW (KRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và TerraKRW (KRT)