So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Suku (SUKU)

So sánh PARSIQ (PRQ) và Suku (SUKU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1050914141 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.53%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm 5%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1264700575giá thấp nhất là $0.1049960916. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0214739658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,529,310 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,350,763 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Suku (SUKU)

Giá Suku (SUKU) hôm nay là 0.1319164323 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Suku (SUKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.53%). Trong tuần vừa qua, giá SUKU đã tăng 5%.

Trong 24 giờ qua, giá Suku (SUKU) đạt mức cao nhất là $0.1754009454giá thấp nhất là $0.1318850262. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0435159192.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,470,434 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,534,341 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Suku (SUKU)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)Suku Suku (SUKU)
Xếp hạng#792#847
Giá$0.1050914141$0.1319164323
Giá (24h) $-0.4764879901
-4.53%
$-0.6077111206
-4.61%
Giá thấp / cao 24h$0.1049960916
$0.1264700575
$0.1318850262
$0.1754009454
Khối lượng giao dịch 24h1,529,3102,470,434
Vốn hóa$52,545,707$197,874,649
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.11894
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành27,350,763 PRQ23,534,341 SUKU
Tổng cung27,350,763 PRQ23,534,341 SUKU
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- SUKU
Tỷ lệ lưu hành52.05%11.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và Suku (SUKU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và Suku (SUKU)