So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và PolySwarm (NCT)

So sánh PARSIQ (PRQ) và PolySwarm (NCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1181222868 USD (cập nhật lúc 01:57:00 2024/05/03). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -7.28%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630giá thấp nhất là $0.1173025860. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0403033770.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,537,262 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,742,137 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PolySwarm (NCT)

Giá PolySwarm (NCT) hôm nay là 0.0208380764 USD (cập nhật lúc 01:58:00 2024/05/03). Giá PolySwarm (NCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá NCT đã giảm -7.28%.

Trong 24 giờ qua, giá PolySwarm (NCT) đạt mức cao nhất là $0.0255689682giá thấp nhất là $0.0190496109. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065193573.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 483,479 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,225,192 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và PolySwarm (NCT)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)PolySwarm PolySwarm (NCT)
Xếp hạng#730#723
Giá$0.1181222868$0.0208380764
Giá (24h) $-0.3870444010
-3.28%
$0.0714819080
3.43%
Giá thấp / cao 24h$0.1173025860
$0.1576059630
$0.0190496109
$0.0255689682
Khối lượng giao dịch 24h1,537,262483,479
Vốn hóa$59,061,143$39,298,801
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.82
Chiếm thị phần0%0.0015%
Tổng lưu hành30,742,137 PRQ32,225,192 NCT
Tổng cung30,742,137 PRQ32,225,192 NCT
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ1,885,913,076 NCT
Tỷ lệ lưu hành52.05%82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và PolySwarm (NCT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và PolySwarm (NCT)