So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và LBRY Credits (LBC)

So sánh PARSIQ (PRQ) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1149581455 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/11). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.19%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1359216888giá thấp nhất là $0.1132231283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0226985605.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,500,472 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,918,647 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030887722 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/11). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.19%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã giảm -0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0035557267giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005325681.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,020,790 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và LBRY Credits (LBC)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)LBRY Credits LBRY Credits (LBC)
Xếp hạng#742#1556
Giá$0.1149581455$0.0030887722
Giá (24h) $-0.5965463324
-5.19%
$0.0027217994
0.88%
Giá thấp / cao 24h$0.1132231283
$0.1359216888
$0.0030231586
$0.0035557267
Khối lượng giao dịch 24h1,500,4726,293
Vốn hóa$57,479,073$3,345,764
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.60398
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành29,918,647 PRQ2,020,790 LBC
Tổng cung29,918,647 PRQ2,020,790 LBC
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ1,083,202,000 LBC
Tỷ lệ lưu hành52.05%60.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và LBRY Credits (LBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và LBRY Credits (LBC)