So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và EURC (EURC)

So sánh PARSIQ (PRQ) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1181167744 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/05/03). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm 0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1576059630giá thấp nhất là $0.1173025860. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0403033770.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,335,672 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,740,702 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 11:14:00 2024/05/03). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã tăng 0.16%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0657909141giá thấp nhất là $1.0497531033. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0160378108.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,063,460 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 42,525,935 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và EURC (EURC)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)EURC EURC (EURC)
Xếp hạng#734#651
Giá$0.1181167744$1.06
Giá (24h) $-0.0884955489
-0.75%
$0.5314708362
0.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1173025860
$0.1576059630
$1.0497531033
$1.0657909141
Khối lượng giao dịch 24h1,335,6724,063,460
Vốn hóa$59,058,387$42,525,935
Giao dịch / Vốn hóa0.520511
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành30,740,702 PRQ42,525,935 EURC
Tổng cung30,740,702 PRQ42,525,935 EURC
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- EURC
Tỷ lệ lưu hành52.05%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và EURC (EURC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và EURC (EURC)