So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và ALTAVA (TAVA)

So sánh PARSIQ (PRQ) và ALTAVA (TAVA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1136105142 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -7.59%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1289638149giá thấp nhất là $0.1132231283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0157406866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,295,197 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,567,917 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ALTAVA (TAVA)

Giá ALTAVA (TAVA) hôm nay là 0.0652344057 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá ALTAVA (TAVA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá TAVA đã giảm -7.59%.

Trong 24 giờ qua, giá ALTAVA (TAVA) đạt mức cao nhất là $0.0728384181giá thấp nhất là $0.0603935115. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124449066.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,606,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,192,048 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và ALTAVA (TAVA)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)ALTAVA ALTAVA (TAVA)
Xếp hạng#742#711
Giá$0.1136105142$0.0652344057
Giá (24h) $-0.1455462298
-1.28%
$-0.0457847324
-0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.1132231283
$0.1289638149
$0.0603935115
$0.0728384181
Khối lượng giao dịch 24h1,295,1972,606,742
Vốn hóa$56,805,257$0
Giao dịch / Vốn hóa0.52051-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành29,567,917 PRQ33,192,048 TAVA
Tổng cung29,567,917 PRQ33,192,048 TAVA
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- TAVA
Tỷ lệ lưu hành52.05%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và ALTAVA (TAVA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và ALTAVA (TAVA)