So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Akropolis (AKRO)

So sánh PARSIQ (PRQ) và Akropolis (AKRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1136105142 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -6.45%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1289638149giá thấp nhất là $0.1132231283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0157406866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,295,197 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,567,917 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Akropolis (AKRO)

Giá Akropolis (AKRO) hôm nay là 0.0065680976 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Akropolis (AKRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.28%). Trong tuần vừa qua, giá AKRO đã giảm -6.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Akropolis (AKRO) đạt mức cao nhất là $0.0079563300giá thấp nhất là $0.0065243018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014320283.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,099,849 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,137,458 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Akropolis (AKRO)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)Akropolis Akropolis (AKRO)
Xếp hạng#742#747
Giá$0.1136105142$0.0065680976
Giá (24h) $-0.1455462298
-1.28%
$-0.0271056881
-4.13%
Giá thấp / cao 24h$0.1132231283
$0.1289638149
$0.0065243018
$0.0079563300
Khối lượng giao dịch 24h1,295,1979,099,849
Vốn hóa$56,805,257$32,840,488
Giao dịch / Vốn hóa0.520510.88724
Chiếm thị phần0%0.0013%
Tổng lưu hành29,567,917 PRQ29,137,458 AKRO
Tổng cung29,567,917 PRQ29,137,458 AKRO
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ- AKRO
Tỷ lệ lưu hành52.05%88.72%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và Akropolis (AKRO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và Akropolis (AKRO)