So sánh tiền ảo Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) và Unifi Protocol DAO (UNFI)
So sánh Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) và Unifi Protocol DAO (UNFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Paris Saint-Germain Fan Token (PSG)
Giá Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) hôm nay là 3.88 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.20%). Trong tuần vừa qua, giá PSG đã giảm -13.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) đạt mức cao nhất là $5.4963659480 và giá thấp nhất là $3.8834224223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.6129435257.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,622,605 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,072,916 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Unifi Protocol DAO (UNFI)
Giá Unifi Protocol DAO (UNFI) hôm nay là 3.35 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Unifi Protocol DAO (UNFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.20%). Trong tuần vừa qua, giá UNFI đã giảm -13.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Unifi Protocol DAO (UNFI) đạt mức cao nhất là $3.9652868283 và giá thấp nhất là $3.3065022331. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6587845952.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,667,710 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,869,128 USD.
So sánh giá Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) và Unifi Protocol DAO (UNFI)
Paris Saint-Germain Fan Token (PSG) | Unifi Protocol DAO (UNFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #740 | #749 |
Giá | $3.88 | $3.35 |
Giá (24h) |
$-24.0766049326 -6.20% |
$-21.4397115593 -6.41% |
Giá thấp / cao 24h | $3.8834224223 $5.4963659480 | $3.3065022331 $3.9652868283 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,622,605 | 5,667,710 |
Vốn hóa | $77,668,448 | $33,455,780 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.3872 | 0.8629 |
Chiếm thị phần | 0.0013% | 0.0013% |
Tổng lưu hành | 30,072,916 PSG | 28,869,128 UNFI |
Tổng cung | 30,072,916 PSG | 28,869,128 UNFI |
Tổng cung tối đa | 20,000,000 PSG | 10,000,000 UNFI |
Tỷ lệ lưu hành | 38.72% | 86.29% |