So sánh tiền ảo Paribus (PBX) và FNCY (FNCY)

So sánh Paribus (PBX) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Paribus (PBX)

Giá Paribus (PBX) hôm nay là 0.0015239395 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá Paribus (PBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.31%). Trong tuần vừa qua, giá PBX đã giảm 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Paribus (PBX) đạt mức cao nhất là $0.0018417195giá thấp nhất là $0.0013916773. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004500422.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,979 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,972,169 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0122580635 USD (cập nhật lúc 08:49:00 2024/05/02). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.31%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng 0.05%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133349296giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021372163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,216 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,397,679 USD.

So sánh giá Paribus (PBX) và FNCY (FNCY)

Paribus Paribus (PBX)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1035#1000
Giá$0.0015239395$0.0122580635
Giá (24h) $0.0019973641
1.31%
$0.0304495435
2.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0013916773
$0.0018417195
$0.0111977134
$0.0133349296
Khối lượng giao dịch 24h203,97944,216
Vốn hóa$14,145,647$24,516,127
Giao dịch / Vốn hóa0.775660.50569
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,972,169 PBX12,397,679 FNCY
Tổng cung10,972,169 PBX12,397,679 FNCY
Tổng cung tối đa- PBX2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành77.57%50.57%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Paribus (PBX) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Paribus (PBX) và FNCY (FNCY)