So sánh tiền ảo ParagonsDAO (PDT) và Celo Euro (CEUR)

So sánh ParagonsDAO (PDT) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ParagonsDAO (PDT)

Giá ParagonsDAO (PDT) hôm nay là 0.1110527432 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá ParagonsDAO (PDT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.19%). Trong tuần vừa qua, giá PDT đã giảm 0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá ParagonsDAO (PDT) đạt mức cao nhất là $0.1539812674giá thấp nhất là $0.0983260860. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0556551814.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,799 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,704,694 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.19%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng 0.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 425,391 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,092,068 USD.

So sánh giá ParagonsDAO (PDT) và Celo Euro (CEUR)

ParagonsDAO ParagonsDAO (PDT)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#895#1217
Giá$0.1110527432$1.08
Giá (24h) $-0.2433454929
-2.19%
$0.2881593760
0.27%
Giá thấp / cao 24h$0.0983260860
$0.1539812674
$1.0649558907
$1.0988651233
Khối lượng giao dịch 24h38,799425,391
Vốn hóa$18,046,071$7,092,068
Giao dịch / Vốn hóa0.981081
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành17,704,694 PDT7,092,068 CEUR
Tổng cung17,704,694 PDT7,092,068 CEUR
Tổng cung tối đa162,500,000 PDT- CEUR
Tỷ lệ lưu hành98.11%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ParagonsDAO (PDT) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ParagonsDAO (PDT) và Celo Euro (CEUR)