So sánh tiền ảo Ozone Chain (OZO) và MOBOX (MBOX)

So sánh Ozone Chain (OZO) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ozone Chain (OZO)

Giá Ozone Chain (OZO) hôm nay là 0.2431486126 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ozone Chain (OZO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.62%). Trong tuần vừa qua, giá OZO đã giảm -2.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Ozone Chain (OZO) đạt mức cao nhất là $0.3075211272giá thấp nhất là $0.1508405448. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1566805824.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,050 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 106,277,554 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3337998696 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.62%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -2.56%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3658369756giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0575955096.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,358,197 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,458,712 USD.

So sánh giá Ozone Chain (OZO) và MOBOX (MBOX)

Ozone Chain Ozone Chain (OZO)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#401#406
Giá$0.2431486126$0.3337998696
Giá (24h) $1.6103710997
6.62%
$-2.2090107063
-6.62%
Giá thấp / cao 24h$0.1508405448
$0.3075211272
$0.3082414660
$0.3658369756
Khối lượng giao dịch 24h17,0505,358,197
Vốn hóa$243,148,613$183,697,568
Giao dịch / Vốn hóa0.437090.56865
Chiếm thị phần0%0.0047%
Tổng lưu hành106,277,554 OZO104,458,712 MBOX
Tổng cung106,277,554 OZO104,458,712 MBOX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 OZO550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành43.71%56.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ozone Chain (OZO) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ozone Chain (OZO) và MOBOX (MBOX)