So sánh tiền ảo Oxen (OXEN) và Comtech Gold (CGO)

So sánh Oxen (OXEN) và Comtech Gold (CGO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Oxen (OXEN)

Giá Oxen (OXEN) hôm nay là 0.1516823004 USD (cập nhật lúc 22:19:00 2024/05/04). Giá Oxen (OXEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.56%). Trong tuần vừa qua, giá OXEN đã tăng -1.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Oxen (OXEN) đạt mức cao nhất là $0.1985559761giá thấp nhất là $0.1315834390. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0669725371.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,967 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,278,877 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Comtech Gold (CGO)

Giá Comtech Gold (CGO) hôm nay là 73.68 USD (cập nhật lúc 22:18:00 2024/05/04). Giá Comtech Gold (CGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.56%). Trong tuần vừa qua, giá CGO đã giảm -1.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Comtech Gold (CGO) đạt mức cao nhất là $75.8328116995giá thấp nhất là $70.9643774223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.8684342772.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 190,038 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,388,332 USD.

So sánh giá Oxen (OXEN) và Comtech Gold (CGO)

Oxen Oxen (OXEN)Comtech Gold Comtech Gold (CGO)
Xếp hạng#1084#1077
Giá$0.1516823004$73.68
Giá (24h) $1.2987064934
8.56%
$11.0166008603
0.15%
Giá thấp / cao 24h$0.1315834390
$0.1985559761
$70.9643774223
$75.8328116995
Khối lượng giao dịch 24h6,967190,038
Vốn hóa$10,278,877$10,388,332
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành10,278,877 OXEN10,388,332 CGO
Tổng cung10,278,877 OXEN10,388,332 CGO
Tổng cung tối đa- OXEN141,000 CGO
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Oxen (OXEN) và Comtech Gold (CGO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Oxen (OXEN) và Comtech Gold (CGO)