So sánh tiền ảo OXBT (Ordinals) (OXBT) và LBRY Credits (LBC)

So sánh OXBT (Ordinals) (OXBT) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo OXBT (Ordinals) (OXBT)

Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) hôm nay là 0.0061812083 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.22%). Trong tuần vừa qua, giá OXBT đã giảm 7.09%.

Trong 24 giờ qua, giá OXBT (Ordinals) (OXBT) đạt mức cao nhất là $0.0105663829giá thấp nhất là $0.0061604367. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0044059462.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,236,242 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0035364430 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.22%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 7.09%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0035381921giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005150335.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,628 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,313,673 USD.

So sánh giá OXBT (Ordinals) (OXBT) và LBRY Credits (LBC)

OXBT (Ordinals) OXBT (Ordinals) (OXBT)LBRY Credits LBRY Credits (LBC)
Xếp hạng#1728#1559
Giá$0.0061812083$0.0035364430
Giá (24h) $0.0137304028
2.22%
$0.0139159724
3.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0061604367
$0.0105663829
$0.0030231586
$0.0035381921
Khối lượng giao dịch 24h149,65113,628
Vốn hóa$1,236,242$3,830,682
Giao dịch / Vốn hóa10.60398
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành1,236,242 OXBT2,313,673 LBC
Tổng cung1,236,242 OXBT2,313,673 LBC
Tổng cung tối đa200,000,000 OXBT1,083,202,000 LBC
Tỷ lệ lưu hành100%60.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá OXBT (Ordinals) (OXBT) và LBRY Credits (LBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường OXBT (Ordinals) (OXBT) và LBRY Credits (LBC)