So sánh tiền ảo Outrace (ORE) và My Farm (MFT)

So sánh Outrace (ORE) và My Farm (MFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Outrace (ORE)

Giá Outrace (ORE) hôm nay là 0.0001304441 USD (cập nhật lúc 16:36:00 2024/05/03). Giá Outrace (ORE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ORE đã giảm -84.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Outrace (ORE) đạt mức cao nhất là $0.0001389121giá thấp nhất là $0.0001304441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000084680.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My Farm (MFT)

Giá My Farm (MFT) hôm nay là 0.0000299642 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá My Farm (MFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MFT đã giảm -84.2%.

Trong 24 giờ qua, giá My Farm (MFT) đạt mức cao nhất là $0.0001498544giá thấp nhất là $0.0000199869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001298675.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Outrace (ORE) và My Farm (MFT)

Outrace Outrace (ORE)My Farm My Farm (MFT)
Xếp hạng#9111#7744
Giá$0.0001304441$0.0000299642
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0014944334
49.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0001304441
$0.0001389121
$0.0000199869
$0.0001498544
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$130,444$29,964
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 ORE0 MFT
Tổng cung0 ORE0 MFT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 ORE1,000,000,000 MFT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Outrace (ORE) và My Farm (MFT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Outrace (ORE) và My Farm (MFT)