So sánh tiền ảo Origin Protocol (OGN) và Ethernity (ERN)

So sánh Origin Protocol (OGN) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Origin Protocol (OGN)

Giá Origin Protocol (OGN) hôm nay là 0.1433959254 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá Origin Protocol (OGN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.66%). Trong tuần vừa qua, giá OGN đã giảm -14.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Origin Protocol (OGN) đạt mức cao nhất là $0.1697442644giá thấp nhất là $0.1401798857. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0295643787.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,544,709 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 82,191,519 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.13 USD (cập nhật lúc 17:33:00 2024/04/29). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.66%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -14.98%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $4.1237467183. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.5288125830.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,940,588 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 85,010,473 USD.

So sánh giá Origin Protocol (OGN) và Ethernity (ERN)

Origin Protocol Origin Protocol (OGN)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#474#467
Giá$0.1433959254$4.13
Giá (24h) $-0.9556120364
-6.66%
$-22.2548513346
-5.39%
Giá thấp / cao 24h$0.1401798857
$0.1697442644
$4.1237467183
$5.6525593012
Khối lượng giao dịch 24h8,544,7092,940,588
Vốn hóa$143,395,925$123,935,450
Giao dịch / Vốn hóa0.573180.68593
Chiếm thị phần0.0035%0.0037%
Tổng lưu hành82,191,519 OGN85,010,473 ERN
Tổng cung82,191,519 OGN85,010,473 ERN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 OGN- ERN
Tỷ lệ lưu hành57.32%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Origin Protocol (OGN) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Origin Protocol (OGN) và Ethernity (ERN)