So sánh tiền ảo ORDINAL Mong (OMONG) và Hanu Yokia (HANU)
So sánh ORDINAL Mong (OMONG) và Hanu Yokia (HANU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ORDINAL Mong (OMONG)
Giá ORDINAL Mong (OMONG) hôm nay là 0.0000000407 USD (cập nhật lúc 19:55:00 2023/06/22). Giá ORDINAL Mong (OMONG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.30%). Trong tuần vừa qua, giá OMONG đã giảm -7.72%.
Trong 24 giờ qua, giá ORDINAL Mong (OMONG) đạt mức cao nhất là $0.0000000521 và giá thấp nhất là $0.0000000359. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000162.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 305 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hanu Yokia (HANU)
Giá Hanu Yokia (HANU) hôm nay là 0.0000001992 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Hanu Yokia (HANU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.30%). Trong tuần vừa qua, giá HANU đã giảm -7.72%.
Trong 24 giờ qua, giá Hanu Yokia (HANU) đạt mức cao nhất là $0.0000002223 và giá thấp nhất là $0.0000001982. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000241.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá ORDINAL Mong (OMONG) và Hanu Yokia (HANU)
ORDINAL Mong (OMONG) | Hanu Yokia (HANU) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6936 | #6762 |
Giá | $0.0000000407 | $0.0000001992 |
Giá (24h) |
$0.0000001343 3.30% |
$-0.0000002372 -1.19% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000359 $0.0000000521 | $0.0000001982 $0.0000002223 |
Khối lượng giao dịch 24h | 305 | 203 |
Vốn hóa | $17,090 | $118,199,324 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 OMONG | 0 HANU |
Tổng cung | 0 OMONG | 0 HANU |
Tổng cung tối đa | 420,000,000,000 OMONG | 593,279,012,345,679 HANU |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |