So sánh tiền ảo Opium (OPIUM) và Mint Marble (MIM)

So sánh Opium (OPIUM) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Opium (OPIUM)

Giá Opium (OPIUM) hôm nay là 0.1128374953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Opium (OPIUM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.81%). Trong tuần vừa qua, giá OPIUM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Opium (OPIUM) đạt mức cao nhất là $0.1248948453giá thấp nhất là $0.1117901611. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0131046842.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,005 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 469,540 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.81%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Opium (OPIUM) và Mint Marble (MIM)

Opium Opium (OPIUM)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1927#1919
Giá$0.1128374953$0.0080031901
Giá (24h) $-0.4300378138
-3.81%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1117901611
$0.1248948453
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h75,0050
Vốn hóa$11,283,750$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.041610.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành469,540 OPIUM270,508 MIM
Tổng cung469,540 OPIUM270,508 MIM
Tổng cung tối đa100,000,000 OPIUM1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành4.16%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Opium (OPIUM) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Opium (OPIUM) và Mint Marble (MIM)