So sánh tiền ảo Ooki Protocol (OOKI) và Portugal National Team Fan Token (POR)
So sánh Ooki Protocol (OOKI) và Portugal National Team Fan Token (POR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ooki Protocol (OOKI)
Giá Ooki Protocol (OOKI) hôm nay là 0.0022116529 USD (cập nhật lúc 22:13:00 2024/05/09). Giá Ooki Protocol (OOKI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.33%). Trong tuần vừa qua, giá OOKI đã tăng 0.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Ooki Protocol (OOKI) đạt mức cao nhất là $0.0025390519 và giá thấp nhất là $0.0020180800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005209719.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,464,250 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,082,012 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Portugal National Team Fan Token (POR)
Giá Portugal National Team Fan Token (POR) hôm nay là 2.86 USD (cập nhật lúc 22:12:00 2024/05/09). Giá Portugal National Team Fan Token (POR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.33%). Trong tuần vừa qua, giá POR đã tăng 0.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Portugal National Team Fan Token (POR) đạt mức cao nhất là $3.0392642965 và giá thấp nhất là $2.6809456476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3583186489.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 219,630 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,160,119 USD.
So sánh giá Ooki Protocol (OOKI) và Portugal National Team Fan Token (POR)
Ooki Protocol (OOKI) | Portugal National Team Fan Token (POR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1093 | #1087 |
Giá | $0.0022116529 | $2.86 |
Giá (24h) |
$-0.0029468887 -1.33% |
$-8.7283030362 -3.06% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0020180800 $0.0025390519 | $2.6809456476 $3.0392642965 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,464,250 | 219,630 |
Vốn hóa | $23,222,356 | $57,130,238 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43415 | 0.17784 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 10,082,012 OOKI | 10,160,119 POR |
Tổng cung | 10,082,012 OOKI | 10,160,119 POR |
Tổng cung tối đa | 10,500,000,000 OOKI | - POR |
Tỷ lệ lưu hành | 43.42% | 17.78% |