So sánh tiền ảo Onomy Protocol (NOM) và CENNZnet (CENNZ)
So sánh Onomy Protocol (NOM) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)
Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1239536003 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.24%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã giảm 5.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.2307738267 và giá thấp nhất là $0.1200191019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1107547248.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 132,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,037,219 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0213175961 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.24%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 5.06%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063007786.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 70,510 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,581,115 USD.
So sánh giá Onomy Protocol (NOM) và CENNZnet (CENNZ)
Onomy Protocol (NOM) | CENNZnet (CENNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1036 | #776 |
Giá | $0.1239536003 | $0.0213175961 |
Giá (24h) |
$0.4015715454 3.24% |
$-0.0548303924 -2.57% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1200191019 $0.2307738267 | $0.0169910758 $0.0232918544 |
Khối lượng giao dịch 24h | 132,080 | 70,510 |
Vốn hóa | $20,137,604 | $25,581,115 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.59775 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,037,219 NOM | 25,581,115 CENNZ |
Tổng cung | 12,037,219 NOM | 25,581,115 CENNZ |
Tổng cung tối đa | - NOM | - CENNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 59.77% | 100% |