So sánh tiền ảo OneRoot Network (RNT) và Moxy (WMOXY)

So sánh OneRoot Network (RNT) và Moxy (WMOXY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo OneRoot Network (RNT)

Giá OneRoot Network (RNT) hôm nay là 0.0000019976 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá OneRoot Network (RNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá RNT đã tăng -13.53%.

Trong 24 giờ qua, giá OneRoot Network (RNT) đạt mức cao nhất là $0.0000019994giá thấp nhất là $0.0000019970. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000023.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Moxy (WMOXY)

Giá Moxy (WMOXY) hôm nay là 0.0025254567 USD (cập nhật lúc 21:30:00 2024/05/05). Giá Moxy (WMOXY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá WMOXY đã giảm -13.53%.

Trong 24 giờ qua, giá Moxy (WMOXY) đạt mức cao nhất là $0.0215898772giá thấp nhất là $0.0019726500. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0196172272.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 54 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá OneRoot Network (RNT) và Moxy (WMOXY)

OneRoot Network OneRoot Network (RNT)Moxy Moxy (WMOXY)
Xếp hạng#8025#7257
Giá$0.0000019976$0.0025254567
Giá (24h) $-0.0000001678
-0.08%
$0.0206318860
8.17%
Giá thấp / cao 24h$0.0000019970
$0.0000019994
$0.0019726500
$0.0215898772
Khối lượng giao dịch 24h054
Vốn hóa$799$3,788,185
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 RNT0 WMOXY
Tổng cung0 RNT0 WMOXY
Tổng cung tối đa- RNT1,500,000,000 WMOXY
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá OneRoot Network (RNT) và Moxy (WMOXY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường OneRoot Network (RNT) và Moxy (WMOXY)