So sánh tiền ảo OmniCat (OMNI) và GME (GME)

So sánh OmniCat (OMNI) và GME (GME) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo OmniCat (OMNI)

Giá OmniCat (OMNI) hôm nay là 0.0003350702 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá OmniCat (OMNI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá OMNI đã giảm 457.03%.

Trong 24 giờ qua, giá OmniCat (OMNI) đạt mức cao nhất là $0.0004719068giá thấp nhất là $0.0003350702. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001368366.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 504,432 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GME (GME)

Giá GME (GME) hôm nay là 0.0033525978 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GME (GME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.81%). Trong tuần vừa qua, giá GME đã tăng 457.03%.

Trong 24 giờ qua, giá GME (GME) đạt mức cao nhất là $0.0033525978giá thấp nhất là $0.0004065485. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029460493.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,067,853 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,083,354 USD.

So sánh giá OmniCat (OMNI) và GME (GME)

OmniCat OmniCat (OMNI)GME GME (GME)
Xếp hạng#2914#815
Giá$0.0003350702$0.0033525978
Giá (24h) $-0.0016118429
-4.81%
$1.9245312685
574.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0003350702
$0.0004719068
$0.0004065485
$0.0033525978
Khối lượng giao dịch 24h504,43217,067,853
Vốn hóa$15,353,921$23,083,354
Giao dịch / Vốn hóa01
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 OMNI23,083,354 GME
Tổng cung0 OMNI23,083,354 GME
Tổng cung tối đa45,823,000,001 OMNI- GME
Tỷ lệ lưu hành0%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá OmniCat (OMNI) và GME (GME)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường OmniCat (OMNI) và GME (GME)