So sánh tiền ảo OMG Network (OMG) và Metal DAO (MTL)

So sánh OMG Network (OMG) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo OMG Network (OMG)

Giá OMG Network (OMG) hôm nay là 0.6465879671 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/04/27). Giá OMG Network (OMG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.30%). Trong tuần vừa qua, giá OMG đã giảm 1.63%.

Trong 24 giờ qua, giá OMG Network (OMG) đạt mức cao nhất là $0.7201259201giá thấp nhất là $0.5984097414. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1217161787.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,238,882 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,680,987 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.73 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/04/27). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.30%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 1.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4272645475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4587583634.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,316,126 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 114,981,208 USD.

So sánh giá OMG Network (OMG) và Metal DAO (MTL)

OMG Network OMG Network (OMG)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#458#396
Giá$0.6465879671$1.73
Giá (24h) $-0.8436970759
-1.30%
$1.1080208693
0.64%
Giá thấp / cao 24h$0.5984097414
$0.7201259201
$1.4272645475
$1.8860229109
Khối lượng giao dịch 24h13,238,88214,316,126
Vốn hóa$90,680,987$114,981,208
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0039%0.0049%
Tổng lưu hành90,680,987 OMG114,981,208 MTL
Tổng cung90,680,987 OMG114,981,208 MTL
Tổng cung tối đa140,245,399 OMG66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá OMG Network (OMG) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường OMG Network (OMG) và Metal DAO (MTL)