So sánh tiền ảo Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Kattana (KTN)

So sánh Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Kattana (KTN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Oggy Inu (BSC) (OGGY)

Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.39%). Trong tuần vừa qua, giá OGGY đã giảm -18.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 608,509 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)

Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.1546305749 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.39%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã giảm -18.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.2369545290giá thấp nhất là $0.1546305749. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0823239541.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,275 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 489,619 USD.

So sánh giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Kattana (KTN)

Oggy Inu (BSC) Oggy Inu (BSC) (OGGY)Kattana Kattana (KTN)
Xếp hạng#1867#1913
Giá$0.0000000000$0.1546305749
Giá (24h) $0.0000000000
8.39%
$-0.5282240591
-3.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000000
$0.0000000000
$0.1546305749
$0.2369545290
Khối lượng giao dịch 24h13825,275
Vốn hóa$2,363,684$1,546,306
Giao dịch / Vốn hóa0.257440.31664
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành608,509 OGGY489,619 KTN
Tổng cung608,509 OGGY489,619 KTN
Tổng cung tối đa- OGGY- KTN
Tỷ lệ lưu hành25.74%31.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Kattana (KTN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Kattana (KTN)