So sánh tiền ảo Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Eden (EDN)
So sánh Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Eden (EDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Oggy Inu (BSC) (OGGY)
Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.39%). Trong tuần vừa qua, giá OGGY đã giảm -2.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) đạt mức cao nhất là $0.0000000000 và giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 608,509 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Eden (EDN)
Giá Eden (EDN) hôm nay là 0.0005269173 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2022/11/05). Giá Eden (EDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.39%). Trong tuần vừa qua, giá EDN đã giảm -2.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Eden (EDN) đạt mức cao nhất là $0.0005269173 và giá thấp nhất là $0.0005269173. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 316,150 USD.
So sánh giá Oggy Inu (BSC) (OGGY) và Eden (EDN)
Oggy Inu (BSC) (OGGY) | Eden (EDN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1867 | #1823 |
Giá | $0.0000000000 | $0.0005269173 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 8.39% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000000 $0.0000000000 | $0.0005269173 $0.0005269173 |
Khối lượng giao dịch 24h | 138 | 0 |
Vốn hóa | $2,363,684 | $526,917 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.25744 | 0.6 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 608,509 OGGY | 316,150 EDN |
Tổng cung | 608,509 OGGY | 316,150 EDN |
Tổng cung tối đa | - OGGY | - EDN |
Tỷ lệ lưu hành | 25.74% | 60% |