So sánh tiền ảo Ocavu Network Token (OCAVU) và AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX)
So sánh Ocavu Network Token (OCAVU) và AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ocavu Network Token (OCAVU)
Giá Ocavu Network Token (OCAVU) hôm nay là 0.0001773021 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Ocavu Network Token (OCAVU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá OCAVU đã giảm -2.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Ocavu Network Token (OCAVU) đạt mức cao nhất là $0.0001788167 và giá thấp nhất là $0.0001772409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000015758.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 76 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX)
Giá AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX) hôm nay là 0.0534414314 USD (cập nhật lúc 01:04:00 2022/11/04). Giá AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.48%). Trong tuần vừa qua, giá AAPX đã giảm -2.5%.
Trong 24 giờ qua, giá AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX) đạt mức cao nhất là $0.0534414314 và giá thấp nhất là $0.0534414314. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Ocavu Network Token (OCAVU) và AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX)
Ocavu Network Token (OCAVU) | AMPnet Asset Platform and Exchange (AAPX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7160 | #8196 |
Giá | $0.0001773021 | $0.0534414314 |
Giá (24h) |
$-0.0000848733 -0.48% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0001772409 $0.0001788167 | $0.0534414314 $0.0534414314 |
Khối lượng giao dịch 24h | 76 | 0 |
Vốn hóa | $157,602 | $374,090 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 OCAVU | 0 AAPX |
Tổng cung | 0 OCAVU | 0 AAPX |
Tổng cung tối đa | 888,888,888 OCAVU | 7,000,000 AAPX |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |