So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Soil (SOIL)

So sánh Obyte (GBYTE) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.00 USD (cập nhật lúc 07:18:00 2024/05/06). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.30%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm 2.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.9597984632. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2087970362.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,993 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,730,745 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 2.09 USD (cập nhật lúc 07:18:00 2024/05/06). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.30%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã tăng 2.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.4007316079giá thấp nhất là $1.6941464614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7065851464.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 86,100 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,171,717 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Soil (SOIL)

Obyte Obyte (GBYTE)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1185#1211
Giá$9.00$2.09
Giá (24h) $-83.6986600878
-9.30%
$-9.4199123489
-4.51%
Giá thấp / cao 24h$8.9597984632
$10.1685954994
$1.6941464614
$2.4007316079
Khối lượng giao dịch 24h2,99386,100
Vốn hóa$8,999,887$208,732,917
Giao dịch / Vốn hóa0.858980.03436
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,730,745 GBYTE7,171,717 SOIL
Tổng cung7,730,745 GBYTE7,171,717 SOIL
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành85.9%3.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Soil (SOIL)