So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Shina Inu (SHI)

So sánh Obyte (GBYTE) và Shina Inu (SHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.00 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.92%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng -8.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.1719486087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9966468907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,607 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,740,515 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Shina Inu (SHI)

Giá Shina Inu (SHI) hôm nay là 0.0000005672 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Shina Inu (SHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.92%). Trong tuần vừa qua, giá SHI đã giảm -8.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Shina Inu (SHI) đạt mức cao nhất là $0.0000006966giá thấp nhất là $0.0000005266. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001701.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 316,795 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,928,791 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Shina Inu (SHI)

Obyte Obyte (GBYTE)Shina Inu Shina Inu (SHI)
Xếp hạng#1174#1224
Giá$9.00$0.0000005672
Giá (24h) $17.2376138396
1.92%
$0.0000034192
6.03%
Giá thấp / cao 24h$8.1719486087
$10.1685954994
$0.0000005266
$0.0000006966
Khối lượng giao dịch 24h1,607316,795
Vốn hóa$9,000,783$11,344,334
Giao dịch / Vốn hóa0.859980.61077
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,740,515 GBYTE6,928,791 SHI
Tổng cung7,740,515 GBYTE6,928,791 SHI
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE20,000,000,000,000 SHI
Tỷ lệ lưu hành86%61.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Shina Inu (SHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Shina Inu (SHI)