So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và RFOX (RFOX)

So sánh Obyte (GBYTE) và RFOX (RFOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.41 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.69%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -6.47%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 231 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,080,347 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0041957979 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.69%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -6.47%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046531318giá thấp nhất là $0.0038963185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007568134.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 154,981 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,504,890 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và RFOX (RFOX)

Obyte Obyte (GBYTE)RFOX RFOX (RFOX)
Xếp hạng#1165#1285
Giá$9.41$0.0041957979
Giá (24h) $-15.9433158871
-1.69%
$0.0155200407
3.70%
Giá thấp / cao 24h$8.2952716443
$10.0224214851
$0.0038963185
$0.0046531318
Khối lượng giao dịch 24h231154,981
Vốn hóa$9,406,883$8,391,596
Giao dịch / Vốn hóa0.858980.656
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành8,080,347 GBYTE5,504,890 RFOX
Tổng cung8,080,347 GBYTE5,504,890 RFOX
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE2,000,000,000 RFOX
Tỷ lệ lưu hành85.9%65.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và RFOX (RFOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và RFOX (RFOX)